từ điển nhật việt

soru là gì? Nghĩa của từ 剃る そる trong tiếng Nhậtsoru là gì? Nghĩa của từ 剃る  そる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu soru là gì? Nghĩa của từ 剃る そる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 剃る

Cách đọc : そる. Romaji : soru

Ý nghĩa tiếng việ t : cạo (râu)

Ý nghĩa tiếng Anh : shave

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

父は毎日髭を剃ります。
Chichi ha mainichi hige o suri masu.
Bố tôi cạo râu mỗi ngày

夫は髭をそっている。
Otto wa hige wo sotte iru.
Chồng tôi đang cạo râu.

Xem thêm :
Từ vựng : 貼る

Cách đọc : はる. Romaji : haru

Ý nghĩa tiếng việ t : dán

Ý nghĩa tiếng Anh : stick, paste, put

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ここに切手を貼ってください。
Koko ni kitte o hatte kudasai.
Hãy dán tem vào đây

ポスターを壁に貼ってください。
Posuta- wo kabe ni hatte kudasai.
Hãy dán poster lên tường.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

dai là gì?

omoni là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : soru là gì? Nghĩa của từ 剃る そる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook