shiku là gì? Nghĩa của từ 敷く しく trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu shiku là gì? Nghĩa của từ 敷く しく trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 敷く
Cách đọc : しく. Romaji : shiku
Ý nghĩa tiếng việ t : trải ra
Ý nghĩa tiếng Anh : lay, spread
Từ loại : Động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
生まれて初めて布団を敷いた。
Umare te hajimete futon o shii ta.
Từ lúc sinh ra, đây là lần đầu tôi trải chăn
ピックニックのシートを敷く。
pikku nikku no shito wo shiku
Tôi trải tấm khăn picnic ra.
Xem thêm :
Từ vựng : ひととき
Cách đọc : ひととき. Romaji : hitotoki
Ý nghĩa tiếng việ t : 1 lúc
Ý nghĩa tiếng Anh : some moments, a while
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
楽しいひとときをお過ごしください。
Tanoshii hitotoki o osugoshi kudasai.
Chúc anh có 1 quãng thời gian vui vẻ
あの人をひと時待った。
ano hito wo hitotoki matta
Anh ấy đã chờ một lúc rồi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : shiku là gì? Nghĩa của từ 敷く しく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook