từ điển nhật việt

iikata là gì? Nghĩa của từ 言い方 いいかた trong tiếng Nhậtiikata là gì? Nghĩa của từ 言い方   いいかた trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu iikata là gì? Nghĩa của từ 言い方 いいかた trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 言い方

Cách đọc : いいかた. Romaji : iikata

Ý nghĩa tiếng việ t : cách nói

Ý nghĩa tiếng Anh : way of speaking, expression

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

そんな言い方をしてはいけません。
Sonna iikata o shi te ha ike masen.
Không được nói kiểu đó

自分の言い方を見直しなさい。
jibun no iikata wo minaoshi nasai
Hãy sửa lại cách nói của mình đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 沈む

Cách đọc : しずむ. Romaji : shizumu

Ý nghĩa tiếng việ t : chìm

Ý nghĩa tiếng Anh : sink

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ボートが川に沈んだ。
Boto ga kawa ni shizunda.
Con thuyền đã chìm xuống dưới sông

太陽は山の後ろに沈んでいる。
taiyou ha yama no ushiro ni shizun de iru
Mặt trời đang lặn phía sau núi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kumitateru là gì?

osoroshii là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : iikata là gì? Nghĩa của từ 言い方 いいかた trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook