từ điển nhật việt

tataku là gì? Nghĩa của từ 叩く たたく trong tiếng Nhậttataku là gì? Nghĩa của từ 叩く  たたく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tataku là gì? Nghĩa của từ 叩く たたく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 叩く

Cách đọc : たたく. Romaji : tataku

Ý nghĩa tiếng việ t : đánh, vỗ

Ý nghĩa tiếng Anh : tap, hit

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は子供のおしりを叩いた。
Kare ha kodomo no oshiri o tatai ta.
Anh ấy vỗ (đánh) vào mông đứa trẻ

子供にほほをたたくのはだめです。
kodomo ni hoho wo tataku no ha dame desu
Không được đánh vào má con cái.

Xem thêm :
Từ vựng : 帰り

Cách đọc : かえり. Romaji : kaeri

Ý nghĩa tiếng việ t : trở về

Ý nghĩa tiếng Anh : return, going home

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

仕事の帰りにビールを飲んだ。
Shigoto no kaeri ni biru o non da.
Khi đi làm về tôi đã uống bia

今日家に帰るつもりはない。
konnichi ke ni kaeru tsumori ha nai
Hôm nay tôi không định về nhà.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tamago là gì?

koori là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tataku là gì? Nghĩa của từ 叩く たたく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook