từ điển nhật việt

hikouki là gì? Nghĩa của từ 飛行機 ひこうき trong tiếng Nhậthikouki là gì? Nghĩa của từ 飛行機  ひこうき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hikouki là gì? Nghĩa của từ 飛行機 ひこうき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 飛行機

Cách đọc : ひこうき. Romaji : hikouki

Ý nghĩa tiếng việ t : máy bay

Ý nghĩa tiếng Anh : airplane

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

息子は飛行機のおもちゃが好きです。
Musuko ha hikouki no omocha ga sukidesu.
Con trai của tôi thích đồ chơi máy bay

飛行機で行きました。
Hikouki de ikimashita.
Tôi đã đi bằng máy bay.

Xem thêm :
Từ vựng : 病気

Cách đọc : びょうき. Romaji : byouki

Ý nghĩa tiếng việ t : bệnh

Ý nghĩa tiếng Anh : illness

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

祖父が病気になった。
Sofu ga byouki ni natta.
Ông tôi đã bị bệnh

病気がかかると、医者に見てもらったほうがいいです。
Byouki ga kakaruto, isha ni mitemorattahou ga ii desu.
Khi bị bệnh thì nên đến khám bác sĩ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

fuyu là gì?

toshi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hikouki là gì? Nghĩa của từ 飛行機 ひこうき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook