se là gì? Nghĩa của từ 背 せ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu se là gì? Nghĩa của từ 背 せ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 背
Cách đọc : せ. Romaji : se
Ý nghĩa tiếng việ t : lưng ( chỉ chiều cao của người)
Ý nghĩa tiếng Anh : height, stature
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女は背が高い。
Kanojo ha se ga takai.
Cô ấy cao
あの人はあまり背が高くない。
Anohito ha amari se ga takakunai.
Người đó không cao lắm.
Xem thêm :
Từ vựng : 手伝う
Cách đọc : てつだう. Romaji : tetsudau
Ý nghĩa tiếng việ t : giúp đỡ
Ý nghĩa tiếng Anh : help, assist
Từ loại : động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私が手伝いましょう。
Watashi ga tetsudaimashou.
Tôi giúp bạn nhé
母に家事を手伝います。
Haha ni kaji wo tetsudaimasu.
Tôi giúp mẹ việc nhà.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : se là gì? Nghĩa của từ 背 せ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook