kochira là gì? Nghĩa của từ こちら こちら trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kochira là gì? Nghĩa của từ こちら こちら trong tiếng Nhật.
Từ vựng : こちら
Cách đọc : こちら. Romaji : kochira
Ý nghĩa tiếng việ t : phía này
Ý nghĩa tiếng Anh : here, this way (polite)
Từ loại : Đại từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
受付はこちらです。
Uketsuke ha kochira desu.
Quầy tiếp tân ở đằng này
こちらは社長の事務所です。
Kochira ha shachou no jimusho desu.
Chỗ này là văn phòng của giám đốc.
Xem thêm :
Từ vựng : 財布
Cách đọc : さいふ. Romaji : saifu
Ý nghĩa tiếng việ t : cái ví
Ý nghĩa tiếng Anh : purse, wallet
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
財布は机の下にあった。
Saifu ha tsukue no shita ni atta.
Cái ví ở dưới bàn
朝財布を家で忘れました。
Asa saifu wo ie de wasure mashi ta.
Buổi sáng tôi đã quên ví ở nhà.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kochira là gì? Nghĩa của từ こちら こちら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook