kagaku là gì? Nghĩa của từ 科学 かがく trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kagaku là gì? Nghĩa của từ 科学 かがく trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 科学
Cách đọc : かがく. Romaji : kagaku
Ý nghĩa tiếng việ t : khoa học
Ý nghĩa tiếng Anh : science
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
科学は常に進歩している。
Kagaku ha tsuneni shinpo shi te iru.
Khoa học luôn luôn phát triển
科学が得意です。
Kagaku ga tokui desu.
Tôi rất thích khoa học.
Xem thêm :
Từ vựng : 太陽
Cách đọc : たいよう. Romaji : taiyou
Ý nghĩa tiếng việ t : mặt trời
Ý nghĩa tiếng Anh : sun
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
太陽が雲に隠れた。
Taiyou ga kumo ni kakure ta.
Mặt trời đã bị che đi bởi đám mây
地球は太陽の周りに回っています。
Chikyuu ha taiyou no mawari ni mawatte i masu.
Trái Đất quay xung quanh Mặt trời.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kagaku là gì? Nghĩa của từ 科学 かがく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook