từ điển nhật việt

chairo là gì? Nghĩa của từ 茶色 ちゃいろ trong tiếng Nhậtchairo là gì? Nghĩa của từ 茶色  ちゃいろ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu chairo là gì? Nghĩa của từ 茶色 ちゃいろ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 茶色

Cách đọc : ちゃいろ. Romaji : chairo

Ý nghĩa tiếng việ t : màu trà

Ý nghĩa tiếng Anh : brown

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は茶色の靴を履いています。
Kanojo ha chairo no kutsu wo haiteimasu.
Cô ấy đang đi đôi giày màu trà

あの茶色のかばんをください。
Ano chairo no kaban wo kudasai.
Cho tôi lấycái cặp màu trà này.

Xem thêm :
Từ vựng : 空く

Cách đọc : すく. Romaji : suku

Ý nghĩa tiếng việ t : vắng vẻ

Ý nghĩa tiếng Anh : be empty, become less crowded

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

レストランは空いていました。
Resutoran ha aiteimashita.
Nhà hàng này vắng khách

教室の中で空いています。
Kyoushitsu no naka de aiteimasu.
Trong phòng họp đang vắng.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

noboru là gì?

gohan là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : chairo là gì? Nghĩa của từ 茶色 ちゃいろ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook