từ điển nhật việt

yaku là gì? Nghĩa của từ 焼く やく trong tiếng Nhậtyaku là gì? Nghĩa của từ 焼く やく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yaku là gì? Nghĩa của từ 焼く やく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 焼く

Cách đọc : やく. Romaji : yaku

Ý nghĩa tiếng việ t : nướng

Ý nghĩa tiếng Anh : bake, grill

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

今、魚を焼いています。
Ima, sakana o yai te i masu.
Giờ tôi đang nướng cá

パンを焼いたら美味しくなった。
pan wo yai tara oishiku natu ta
Nếu nướng bánh mỳ lên thì sẽ ngon hơn.

Xem thêm :
Từ vựng : 匂い

Cách đọc : におい. Romaji : nioi

Ý nghĩa tiếng việ t : mùi

Ý nghĩa tiếng Anh : (pleasant) smell, odor

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

いい匂いがする。
Ii nioi ga suru.
Có mùi thơm

バラはいい匂いがしている。
bara ha ii nioi ga shi te iru
Hoa hồng có mùi thơm.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tsukeru là gì?

yaseru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : yaku là gì? Nghĩa của từ 焼く やく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook