từ điển nhật việt

wain là gì? Nghĩa của từ ワイン ワイン trong tiếng Nhậtwain là gì? Nghĩa của từ ワイン  ワイン trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu wain là gì? Nghĩa của từ ワイン ワイン trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ワイン

Cách đọc : ワイン. Romaji : wain

Ý nghĩa tiếng việ t : rượu vang

Ý nghĩa tiếng Anh : wine

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ワインを少し飲みました。
Wain o sukoshi nomi mashi ta.
Tôi đã uống 1 chút rượu

20歳以下の人はワインを飲んではいけない。
ni rei sai ika no hito ha wain wo non de ha ike nai
Người từ 20 tuổi trở xuống thì không được uống rượu vang.

Xem thêm :
Từ vựng : 材料

Cách đọc : ざいりょう. Romaji : zairyou

Ý nghĩa tiếng việ t : nguyên liệu

Ý nghĩa tiếng Anh : material, ingredient

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

サラダの材料をそろえました。
Sarada no zairyou o soroe mashi ta.
Tôi đã chuẩn bị đủ nguyên liệu cho món salat

すしの材料を準備した。
sushi no zairyou wo jumbi shi ta
Tôi đã chuẩn bị nguyên liệu làm Sushi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

butaniku là gì?

yaku là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : wain là gì? Nghĩa của từ ワイン ワイン trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook