từ điển nhật việt

tokoya là gì? Nghĩa của từ 床屋 とこや trong tiếng Nhậttokoya là gì? Nghĩa của từ 床屋  とこや trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu tokoya là gì? Nghĩa của từ 床屋 とこや trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 床屋

Cách đọc : とこや. Romaji : tokoya

Ý nghĩa tiếng việ t : hiệu cắt tóc

Ý nghĩa tiếng Anh : barber, barbershop

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

昨日床屋で髪を切った。
Kinou tokoya de kami o kitta.
Hôm qua tôi đã cắt tóc tại hiệu cắt tóc

いい床屋を紹介してくれない。
Ii teiryuujo wo shoukaishitekurenai.
Cậu có thể giới thiệu cho tôi hiệu cắt tóc tốt được không?

Xem thêm :
Từ vựng : 歯磨き

Cách đọc : はみがき. Romaji : hamigaki

Ý nghĩa tiếng việ t : đánh răng

Ý nghĩa tiếng Anh : brushing one’s teeth

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

歯磨きはしましたか。
Hamigaki ha shi mashi ta ka.
Đã đánh răng chưa

寝る前に歯磨きをちゃんとしなさい。
Neru mae ni hamigaki wo chanto shinasai.
Trước khi đi ngủ thì hãy đánh răng hẳn hoi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ゆうはん là gì?

yopparai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : tokoya là gì? Nghĩa của từ 床屋 とこや trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook