yopparai là gì? Nghĩa của từ 酔っ払う よっぱらう trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu yopparai là gì? Nghĩa của từ 酔っ払う よっぱらう trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 酔っ払う
Cách đọc : よっぱらう. Romaji : yopparai
Ý nghĩa tiếng việ t : say rượu
Ý nghĩa tiếng Anh : get drunk
Từ loại : Động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ゆうべは酔っ払いました。
Yuube ha yopparai mashi ta.
Tối qua tôi đã say rượu
父はよっぱらいました。
Chichi ha yopparai mashita.
Bố tôi say rồi.
Xem thêm :
Từ vựng : どきどき
Cách đọc : どきどき. Romaji : Dokodoko
Ý nghĩa tiếng việ t : hồi hộp, bồn chồn
Ý nghĩa tiếng Anh : feel excited, feel nervous
Từ loại : Phó từ, trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女に会うとどきどきします。
Kanojo ni au to dokidoki shi masu.
Cứ gặp cô ấy là tôi lại hồi hộp, bồn chồn
母が僕の点数を読むとき、私はドキドキしている。
Haha ga boku no tensuu wo yomu toki , watashi ha dokidokishiteiru.
Khi mẹ tôi đọc điểm số của tôi thì tôi bồn chồn.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : yopparai là gì? Nghĩa của từ 酔っ払う よっぱらう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook