koori là gì? Nghĩa của từ 氷 こおり trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu koori là gì? Nghĩa của từ 氷 こおり trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 氷
Cách đọc : こおり. Romaji : koori
Ý nghĩa tiếng việ t : nước đá, đá
Ý nghĩa tiếng Anh : ice
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
グラスに氷を入れてください。
Gurasu ni koori o ire te kudasai.
Hãy cho đá vào cốc
大きい氷を砕いてガラスに入れる。
ohkii kohri wo kudai te garasu ni haireru
Đập vỡ miếng đá to rồi cho vào cốc.
Xem thêm :
Từ vựng : 留学生
Cách đọc : りゅうがくせい. Romaji : ryuugakusei
Ý nghĩa tiếng việ t : du học sinh
Ý nghĩa tiếng Anh : student studying abroad
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は留学生です。
Kare ha ryuugakusei desu.
Anh ấy là du học sinh
留学生の生活はとても苦しいだろう。
ryuugakusei no seikatsu ha totemo kurushii daro u
Cuộc sống của du học sinh có lẽ rất khổ cực.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : koori là gì? Nghĩa của từ 氷 こおり trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook