từ điển nhật việt

taifuu là gì? Nghĩa của từ 台風 たいふう trong tiếng Nhậttaifuu là gì? Nghĩa của từ 台風  たいふう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu taifuu là gì? Nghĩa của từ 台風 たいふう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 台風

Cách đọc : たいふう. Romaji : taifuu

Ý nghĩa tiếng việ t : cơn bão

Ý nghĩa tiếng Anh : typhoon

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

台風が近づいている。
Taifuu ga chikadui te iru.
Bão đang tiến gần

今度の台風はとても強いです。
Kondo no taifuu ha totemo tsuyoi desu.
Cơn bão lần này rất mạnh.

Xem thêm :
Từ vựng : 北

Cách đọc : きた. Romaji : kita

Ý nghĩa tiếng việ t : phía bắc

Ý nghĩa tiếng Anh : north

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私の町は東京の北に位置します。
Watashi no machi ha toukyou no kita ni ichi shi masu.
Thành phố của tôi nằm ở phía bắc của tokyo

日本の北側は北海道ですか。
Nippon no kitagawa ha hokkaidou desu ka.
Phía Bắc Nhật Bản là Hokkaido phải không?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

uma là gì?

gyuuniku là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : taifuu là gì? Nghĩa của từ 台風 たいふう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook