nanika là gì? Nghĩa của từ 何か なにか trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu nanika là gì? Nghĩa của từ 何か なにか trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 何か
Cách đọc : なにか. Romaji : nanika
Ý nghĩa tiếng việ t : cái gì đó
Ý nghĩa tiếng Anh : something, some
Từ loại : Đại từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
道に何か落ちています。
私に何か用ですか。
Có gì đó rơi ở trên đường kìa.
anh có việc gì cần tôi không?
何か食べたいなあ。
Nani ka tabe tai naa.
Tôi muốn ăn gì đó.
Xem thêm :
Từ vựng : 向こう
Cách đọc : むこう. Romaji : mukou
Ý nghĩa tiếng việ t : đối diện
Ý nghĩa tiếng Anh : over there, on the other side
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
友達は向こうにいます。
Tomodachi ha mukou ni i masu.
Bạn tôi đang ở đối diện
向こうから男の子が私のほうに歩きます。
Mukou kara otokonoko ga watashi no hou ni aruki masu.
Người con trai đi từ phía kia về phía tôi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : nanika là gì? Nghĩa của từ 何か なにか trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook