từ điển nhật việt

puroguramu là gì? Nghĩa của từ プログラム ぷろぐらむ trong tiếng Nhậtpuroguramu là gì? Nghĩa của từ プログラム  ぷろぐらむ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu puroguramu là gì? Nghĩa của từ プログラム ぷろぐらむ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : プログラム

Cách đọc : ぷろぐらむ. Romaji : puroguramu

Ý nghĩa tiếng việ t : chương trình

Ý nghĩa tiếng Anh : program booklet

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

受付でプログラムを受け取った。
Uketsuke de puroguramu o uketotta.
Tôi đã nhận được chương trình ở quầy tiếp tân

このプログラムが成功したと知らせられました。
Kono puroguramu ga seikou shi ta to shirase rare mashi ta.
Tôi được thông báo là chương trình này đã thành công.

Xem thêm :
Từ vựng : 力

Cách đọc : ちから. Romaji : chikara

Ý nghĩa tiếng việ t : thể lực

Ý nghĩa tiếng Anh : strength, power

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お相撲さんは、みんな力持ちだ。
O sumou san ha, minna chikaramochi da.
Tất cả các sumo đều có thể lực khỏe

彼女は力がある子だ。
Kanojo ha chikara ga aru ko da.
Cô ấy là đứa bé có thể lực.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

konkai là gì?

yotei là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : puroguramu là gì? Nghĩa của từ プログラム ぷろぐらむ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook