từ điển nhật việt

mata là gì? Nghĩa của từ また また trong tiếng Nhậtmata là gì? Nghĩa của từ また  また trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mata là gì? Nghĩa của từ また また trong tiếng Nhật.

Từ vựng : また

Cách đọc : また. Romaji : mata

Ý nghĩa tiếng việ t : lại

Ý nghĩa tiếng Anh : again, also, or

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

明日、また来ます。
Ashita, mata ki masu.

Ngày mai lại đến nhé

また嘘をついたか。
Mata uso wo tsui ta ka.
Cậu lại nói dối nữa sao?

Xem thêm :
Từ vựng : 年間

Cách đọc : ねんかん. Romaji : nenkan

Ý nghĩa tiếng việ t : một năm

Ý nghĩa tiếng Anh : period of one year

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

年間5万人がここを訪れます。
Nenkan 5 man nin ga koko wo otozure masu.
Một năm có 5 vạn người đến thăm nơi đây

年間は何度帰国するの。
Nenkan ha nan do kikoku suru no.
Một năm thì mấy lần cậu về nước?

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ao là gì?

aka là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : mata là gì? Nghĩa của từ また また trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook