kaeri là gì? Nghĩa của từ 帰り かえり trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kaeri là gì? Nghĩa của từ 帰り かえり trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 帰り
Cách đọc : かえり. Romaji : kaeri
Ý nghĩa tiếng việ t : trở về
Ý nghĩa tiếng Anh : return, going home
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
仕事の帰りにビールを飲んだ。
Shigoto no kaeri ni biru o non da.
Khi đi làm về tôi đã uống bia
今日家に帰るつもりはない。
konnichi ke ni kaeru tsumori ha nai
Hôm nay tôi không định về nhà.
Xem thêm :
Từ vựng : 卵
Cách đọc : たまご. Romaji : tamago
Ý nghĩa tiếng việ t : quả trứng
Ý nghĩa tiếng Anh : egg
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ニワトリは卵を産みます。
Niwatori ha tamago o umi masu.
Con gà đẻ trứng
毎朝卵を食べています。
maiasa tamago wo tabe te i masu
Mỗi sáng tôi đều ăn trứng.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : kaeri là gì? Nghĩa của từ 帰り かえり trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook