từ điển nhật việt

guragura là gì? Nghĩa của từ ぐらぐら ぐらぐら trong tiếng Nhậtguragura là gì? Nghĩa của từ ぐらぐら   ぐらぐら trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu guragura là gì? Nghĩa của từ ぐらぐら ぐらぐら trong tiếng Nhật.

Từ vựng : ぐらぐら

Cách đọc : ぐらぐら. Romaji : guragura

Ý nghĩa tiếng việ t : lắc qua lắc lại

Ý nghĩa tiếng Anh : shaky, unstable

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

地震で家がぐらぐらと揺れた。
Jishin de ie ga guragura to yure ta.
ngôi nhà lắc qua lắc lại do động đất

木の枝が風でぐらぐらしている。
Ki no eda ga kaze de guragurashiteiru.
Cành cây lắc qua lắc lại do gió.

Xem thêm :
Từ vựng : 航空便

Cách đọc : こうこうびん. Romaji : Koukoubin

Ý nghĩa tiếng việ t : thư nhanh

Ý nghĩa tiếng Anh : airmail, airfreight

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

航空便で書類が届きました。
Koukuu bin de shorui ga todoki mashi ta.
Giấy tờ đã đến nhờ chuyển phát nhanh (theo đường hàng không)

航空便で商品を送った。
Koukoubin de shouhin wo okutta.
Tôi đã gửi sản phẩm bằng chuyển phát nhanh theo đường hàng không.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

Jamu là gì?

Surippa là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : guragura là gì? Nghĩa của từ ぐらぐら ぐらぐら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook