từ điển nhật việt

annani là gì? Nghĩa của từ あんなに あんなに trong tiếng Nhậtannani là gì? Nghĩa của từ あんなに  あんなに trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu annani là gì? Nghĩa của từ あんなに あんなに trong tiếng Nhật.

Từ vựng : あんなに

Cách đọc : あんなに. Romaji : annani

Ý nghĩa tiếng việ t : tới mức đó

Ý nghĩa tiếng Anh : that much, such

Từ loại : Phó từ, trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

あんなにいい人はいません。
Annani ii jin ha i mase n.
Làm gì có người tốt như thế

あんなひどい行動をする人はないだろう.
anna hidoi koudou wo suru hito ha nai daro u
Có lẽ không có ai lại làm hành động tồi tệ tới mức đó.

Xem thêm :
Từ vựng : 行き

Cách đọc : いき. Romaji : iki

Ý nghĩa tiếng việ t : việc đi

Ý nghĩa tiếng Anh : going, bound for

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

行きは新幹線で行った。
Iki ha shinkansen de okonatta.
Khi đi tôi đã đi bằng tàu cao tốc Shinkansen

行きは3時間かかる。
yuki ha
jikan kakaru
Việc đi tốn mất 3 tiếng đồng hồ.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

tsukin là gì?

chanto là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : annani là gì? Nghĩa của từ あんなに あんなに trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook