bitamin là gì? Nghĩa của từ ビタミン びたみん trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bitamin là gì? Nghĩa của từ ビタミン びたみん trong tiếng Nhật.
Từ vựng : ビタミン
Cách đọc : びたみん. Romaji : bitamin
Ý nghĩa tiếng việ t : vi ta min
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ビタミンを毎日とりましょう。
bitamin wo mainichi tori masho u
hãy uống vitamin mỗi ngày nhé
元気な体のためにビタミンが必要です。
genki na karada no tame ni bitamin ga hitsuyou desu
Để cơ thể khoẻ mạnh thì cần Vitamin.
Xem thêm :
Từ vựng : 鳴らす
Cách đọc : ならす. Romaji : narasu
Ý nghĩa tiếng việ t : làm phát ra tiếng kêu
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
お坊さんが鐘を鳴らしていますね。
o bousan ga kane wo narashi te i masu ne
Ông sư làm cho cái chuông kêu (gõ chuông)
目覚まし時計を鳴らした。
mezamashi tokei wo narashi ta
Tôi đã làm đồng hồ báo thức kêu ra tiếng.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : bitamin là gì? Nghĩa của từ ビタミン びたみん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook