bijutsukan là gì? Nghĩa của từ 美術館 びじゅつかん trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu bijutsukan là gì? Nghĩa của từ 美術館 びじゅつかん trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 美術館
Cách đọc : びじゅつかん. Romaji : bijutsukan
Ý nghĩa tiếng việ t : bảo tàng mỹ thuật
Ý nghĩa tiếng Anh : art museum
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
昨日、美術館に行きました。
Kinou, bijutsukan ni iki mashi ta.
Hôm qua tôi đã đi tới bảo tàng mỹ thuật
美術館でいろいろな美しい絵があります。
bijutsukan de iroiro na utsukushii e ga ari masu
Ở bảo tàng mỹ thuật thì có nhiều bức tranh đẹp.
Xem thêm :
Từ vựng : ばか
Cách đọc : ばか. Romaji : baka
Ý nghĩa tiếng việ t : ngu ngốc
Ý nghĩa tiếng Anh : foolish, stupid
Từ loại : Trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私はばかだった。
Watashi ha baka datta.
Tôi đã thật ngu ngốc
君は本当にバカモノだ。
Kimi ha hontouni baka mono da
Cậu đúng là đồ ngốc.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : bijutsukan là gì? Nghĩa của từ 美術館 びじゅつかん trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook