namida là gì? Nghĩa của từ 涙 なみだ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu namida là gì? Nghĩa của từ 涙 なみだ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 涙
Cách đọc : なみだ. Romaji : namida
Ý nghĩa tiếng việ t : nước mắt
Ý nghĩa tiếng Anh : tear
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女は涙を流したんだ。
Kanojo ha namida o nagashi tan da.
Cô ấy đã chảy nước mắt
目に涙がこぼれる。
Me ni namida ga koboreru.
Nước mắt tràn đầy trong mắt.
Xem thêm :
Từ vựng : 夢
Cách đọc : ゆめ. Romaji : yume
Ý nghĩa tiếng việ t : ước mơ, giấc mơ
Ý nghĩa tiếng Anh : dream
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私の夢は先生になることです。
Watashi no yume ha sensei ni naru koto desu.
Ước mơ của tôi là trở thành cô giáo
怖い夢を見た。
Kowai yume wo mita.
Tôi đã mơ giấc mơ đáng sợ.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : namida là gì? Nghĩa của từ 涙 なみだ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook