từ điển nhật việt

denwa là gì? Nghĩa của từ 電話 でんわ trong tiếng Nhậtdenwa là gì? Nghĩa của từ 電話  でんわ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu denwa là gì? Nghĩa của từ 電話 でんわ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 電話

Cách đọc : でんわ. Romaji : denwa

Ý nghĩa tiếng việ t : điện thoại

Ý nghĩa tiếng Anh : telephone, phone call

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は毎週母に電話をします。
Watashi ha maishuu haha ni denwa wo shimasu.
Tôi gọi điện cho mẹ tôi hàng tuần

今、先生に電話をかけています。
Ima, sensei ni denwa wo kakete imasu.
Bây giờ tôi đang gọi điện cho thầy giáo.

Xem thêm :
Từ vựng : 外国

Cách đọc : がいこく. Romaji : gaikoku

Ý nghĩa tiếng việ t : ngoại quốc

Ý nghĩa tiếng Anh : foreign country

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

母はまだ外国に行ったことがありません。
Haha ha mada gaikoku ni itta koto ga ari mase n.
Mẹ tôi chưa từng ra nước ngoài

外国に住みたいです。
Gaikoku ni sumi tai desu.
Tôi muốn sống ở nước ngoài.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

ginkou là gì?

juubun là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : denwa là gì? Nghĩa của từ 電話 でんわ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook