từ điển nhật việt

ugoku là gì? Nghĩa của từ 動く うごく trong tiếng Nhậtugoku là gì? Nghĩa của từ 動く  うごく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ugoku là gì? Nghĩa của từ 動く うごく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 動く

Cách đọc : うごく. Romaji : ugoku

Ý nghĩa tiếng việ t : chuyển động

Ý nghĩa tiếng Anh : move

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

動かないで。
Ugoka nai de.
Đừng chuyển động

車が動いています。
Kuruma ga ugoi te i masu.
Chiếc xe đang chuyển động.

Xem thêm :
Từ vựng : 線

Cách đọc : せん. Romaji : sen

Ý nghĩa tiếng việ t : đường kẻ

Ý nghĩa tiếng Anh : line

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

赤い線を2本引いてください。
Akai sen o 2 hon hii te kudasai.
Hãy vẽ 2 đường kẻ màu đỏ

白い線に踏まないでください。
Shiroi sen ni fuma nai de kudasai.
Đừng giẫm vào vạch trắng.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nanoka là gì?

igai là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ugoku là gì? Nghĩa của từ 動く うごく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook