từ điển nhật việt

torihiki là gì? Nghĩa của từ 取引 とりひき trong tiếng Nhậttorihiki là gì? Nghĩa của từ 取引  とりひき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu torihiki là gì? Nghĩa của từ 取引 とりひき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 取引

Cách đọc : とりひき. Romaji : torihiki

Ý nghĩa tiếng việ t : sự giao dịch

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私たちは中国の会社と取引しています。
watakushi tachi ha chuugoku no gaisha to torihiki shi te i masu
Chúng tôi đang giao dịch với công ty của Trung Quốc

彼女の会社と大きいビジネスを取引している。
kanojo no gaisha to ookii bijinesu wo torihiki shi te iru
Tôi đang giao dịch một vụ lớn với công ty cô ta.

Xem thêm :
Từ vựng : 設ける

Cách đọc : もうける. Romaji : moukeru

Ý nghĩa tiếng việ t : sự thiết lập, trang bị

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

授業の終わりに復習の時間を設けた。
jugyou no owari ni fukushuu no jikan wo mouke ta
Tôi đã thiết đặt giờ ôn luyện vào sau giờ học

新しいエアコンを設ける。
atarashii eakon wo moukeru
Lắp đặt một cái máy điều hoà mới.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

nhat-dinh là gì?

nha-bao là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : torihiki là gì? Nghĩa của từ 取引 とりひき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook