từ điển nhật việt

suu là gì? Nghĩa của từ 数 すう trong tiếng Nhậtsuu là gì? Nghĩa của từ 数  すう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu suu là gì? Nghĩa của từ 数 すう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 数

Cách đọc : すう. Romaji : suu

Ý nghĩa tiếng việ t : số

Ý nghĩa tiếng Anh : number

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

いすの数を数えてください。
Isu no suu wo oshietekudasai.
Hãy đếm số ghế nào.

1,2,3,4、…は数と言うことです。
1,2,3,4… ha suu toiu koto desu.
1,2,3,4… là những số.

Xem thêm :
Từ vựng : 近い

Cách đọc : ちかい. Romaji : chikai

Ý nghĩa tiếng việ t : gần

Ý nghĩa tiếng Anh : near, close

Từ loại : tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

駅はここから近いです。
Eki ha koko kara chikai desu.
Nhà ga gần chỗ này

学校は家にとても近いです。
Gakkou ha ie ni totemo chikai desu.
Trường rất gần nhà tôi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

soko là gì?

hashiru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : suu là gì? Nghĩa của từ 数 すう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook