từ điển nhật việt

sode là gì? Nghĩa của từ 袖 そで trong tiếng Nhậtsode là gì? Nghĩa của từ 袖  そで trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sode là gì? Nghĩa của từ 袖 そで trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 袖

Cách đọc : そで. Romaji : sode

Ý nghĩa tiếng việ t : tay áo

Ý nghĩa tiếng Anh : sleeve

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

このシャツは袖が短い。
Kono shatsu ha sode ga mijikai.
Cái áo đỏ cổ tay ngắn

このコートの袖が長いです。
Kono ko-to no sode ga nagaidesu.
Tay áo của cái áo khoác ấy dài.

Xem thêm :
Từ vựng : 濡れる

Cách đọc : ぬれる. Romaji : mereru

Ý nghĩa tiếng việ t : bị ướt

Ý nghĩa tiếng Anh : get wet

Từ loại : Động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

雨で濡れてしまった。
Ame de nure te shimatta.
Vì mưa mà tôi đã bị ướt

雨が突然降って濡れてしまった。
Ame ga totsuzen futte nurete shimatta.
Mưa đột nhiên rơi nên tôi bị ướt rồi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

pa-sento là gì?

agaru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sode là gì? Nghĩa của từ 袖 そで trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook