từ điển nhật việt

shikaku là gì? Nghĩa của từ 四角 しかく trong tiếng Nhậtshikaku là gì? Nghĩa của từ 四角  しかく trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu shikaku là gì? Nghĩa của từ 四角 しかく trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 四角

Cách đọc : しかく. Romaji : shikaku

Ý nghĩa tiếng việ t : hình tứ giác

Ý nghĩa tiếng Anh : square

Từ loại : Trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

紙を四角に切ってください。
Kami o shikaku ni kitte kudasai.
Hãy cắt tờ giấy thành hình tứ giác

これは四角形です。
kore ha shikakkei desu
Đây là hình tứ giác.

Xem thêm :
Từ vựng : 急行

Cách đọc : きゅうこう. Romaji : kyukou

Ý nghĩa tiếng việ t : tốc hành

Ý nghĩa tiếng Anh : express train

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

ちょうど急行電車が来た。
Choudo kyuukou densha ga ki ta.
Đúng lúc tàu tốc hành tới

急行電車はもうすぐ来る。
kyuukou densha ha mousugu kuru
Tàu tốc hành sắp tới rồi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kousaten là gì?

sameru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : shikaku là gì? Nghĩa của từ 四角 しかく trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook