từ điển nhật việt

setsumei là gì? Nghĩa của từ 説明 せつめい trong tiếng Nhậtsetsumei là gì? Nghĩa của từ 説明  せつめい trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu setsumei là gì? Nghĩa của từ 説明 せつめい trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 説明

Cách đọc : せつめい. Romaji : setsumei

Ý nghĩa tiếng việ t : giải thích

Ý nghĩa tiếng Anh : explanation, description

Từ loại : Danh động từ (danh từ có thể được sử dụng như động từ khi thêm suru)

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

この単語の意味を説明してください。
Kono tango no imi o setsumei shi te kudasai.
Làm ơn giải thích cho tôi ý nghĩa của câu này

この話の意味を説明しなさい。
Kono hanashi no imi o setsumei shinasai.
Hãy giải thích ý nghĩa của câu chuyện này.

Xem thêm :
Từ vựng : 地震

Cách đọc : じしん. Romaji : jishin

Ý nghĩa tiếng việ t : động đất

Ý nghĩa tiếng Anh : earthquake

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

日本は地震が多いです。
Nippon ha jishin ga ooi desu.
Nhật bản có nhiều động đất

地震のとき、次のことをしてください。
Jishin no toki, tsugi no koto o shi te kudasai.
Khi động đất thì hãy làm những điều sau.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

shujutsu là gì?

yakedo là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : setsumei là gì? Nghĩa của từ 説明 せつめい trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook