từ điển nhật việt

sameru là gì? Nghĩa của từ 冷める さめる trong tiếng Nhậtsameru là gì? Nghĩa của từ 冷める  さめる trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sameru là gì? Nghĩa của từ 冷める さめる trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 冷める

Cách đọc : さめる. Romaji : sameru

Ý nghĩa tiếng việ t : nguội lạnh đi

Ý nghĩa tiếng Anh : cool off

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼への気持ちが冷めた。
Kare he no kimochi ga sameta.
tình cảm của tôi dành cho anh ấy đã nguôi lạnh rồi

ビールがだんだん冷めている。
Bi-ru ga dandan samete iru.
Bia đang nguội dần

Xem thêm :
Từ vựng : 色々

Cách đọc : いろいろ. Romaji : iroiro

Ý nghĩa tiếng việ t : nhiều loại

Ý nghĩa tiếng Anh : a variety of

Từ loại : trạng từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

その店はいろいろな品物を売っている。
Sono mise ha iroiro na shinamono wo utte iru.
Cửa hàng đấy bán đa dạng hàng hóa

かばんはいろいろな種類があります。
Kaban wa iroirona shurui ga arimasu.
Cặp thì có nhiều chủng loại.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

motteiku là gì?

kigaeru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : sameru là gì? Nghĩa của từ 冷める さめる trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook