sengetsu là gì? Nghĩa của từ 先月 せんげつ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu sengetsu là gì? Nghĩa của từ 先月 せんげつ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 先月
Cách đọc : せんげつ. Romaji : sengetsu
Ý nghĩa tiếng việ t : tháng trước
Ý nghĩa tiếng Anh : last month
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
先月、友達の結婚式があった。
Sengetsu, tomodachi no kekkonshiki ga atta.
Tháng trước là lễ kết hôn của bạn tôi
先月アメリカに行きました。
sengetsu amerika ni iki mashi ta
Tháng trước tôi đã đi Mỹ.
Xem thêm :
Từ vựng : 一昨年
Cách đọc : おととし. Romaji : ototoshi
Ý nghĩa tiếng việ t : năm kia
Ý nghĩa tiếng Anh : the year before last (colloquial)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
一昨年初めて京都へ旅行しました。
Issakunen hajimete kyouto he ryokou shi mashi ta.
Năm kia là lần đầu tiên tôi du lịch ở kyoto
一昨年私は大学生になった。
ototoshi watakushi ha daigakusei ni natu ta
Năm kia tôi đã trở thành sinh viên.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : sengetsu là gì? Nghĩa của từ 先月 せんげつ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook