từ điển nhật việt

seiyou là gì? Nghĩa của từ 西洋 せいよう trong tiếng Nhậtseiyou là gì? Nghĩa của từ 西洋  せいよう trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu seiyou là gì? Nghĩa của từ 西洋 せいよう trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 西洋

Cách đọc : せいよう. Romaji : seiyou

Ý nghĩa tiếng việ t : phương tây

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私は西洋の建築に興味があります。
watashi ha seiyou no kenchiku ni kyoumi ga ari masu
Tôi có hứng thú với kiến trúc tây âu

西洋に留学したい。
seiyou ni ryuugaku shi tai
Tôi muốn đi du học phương Tây.

Xem thêm :
Từ vựng : 外す

Cách đọc : はずす. Romaji : hazusu

Ý nghĩa tiếng việ t : tháo ra

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼はメガネを外しました。
kare ha megane wo hazushi mashi ta
Anh ấy đã tháo kính ra

ボタンをはずしてください。
botan wo hazushi te kudasai
Hãy tháo nút ra.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

cu-cai-trang là gì?

boc-lot là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : seiyou là gì? Nghĩa của từ 西洋 せいよう trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook