patoka- là gì? Nghĩa của từ パトカー パトカー trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu patoka- là gì? Nghĩa của từ パトカー パトカー trong tiếng Nhật.
Từ vựng : パトカー
Cách đọc : パトカー. Romaji : patoka-
Ý nghĩa tiếng việ t : xe cảnh sát
Ý nghĩa tiếng Anh : police car
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
あそこにパトカーがある。
Asoko ni patoka ga aru.
Có chiếc xe cảnh sát ở đằng kia
パトカーは来ました。
patoka ha ki mashi ta
Xe cảnh sát đến rồi.
Xem thêm :
Từ vựng : ハンバーガー
Cách đọc : ハンバーガー. Romaji : hanba-ga-
Ý nghĩa tiếng việ t : bánh mì kẹp thịt
Ý nghĩa tiếng Anh : hamburger
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
今日の昼ご飯はハンバーガーでした。
Kyou no hiru gohan ha hanbaga deshi ta.
Bữa trưa nay của tôi là bánh ham bơ gơ
アメリカではハンバーガーはとても人気があります。
amerika de ha hambaga ha totemo hitoke ga ari masu
Ở Mỹ thì bánh hamburger rất được ưa chuộng.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : patoka- là gì? Nghĩa của từ パトカー パトカー trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook