pajama là gì? Nghĩa của từ パジャマ パジャマ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu pajama là gì? Nghĩa của từ パジャマ パジャマ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : パジャマ
Cách đọc : パジャマ . Romaji : pajama
Ý nghĩa tiếng việ t : áo ngủ pizama
Ý nghĩa tiếng Anh : pajamas
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
このパジャマを着て。
Kono pajama o ki te.
Mặc cái áo ngủ này vào
寝るとき、パジャマを着ます。
Neru toki, pajama wo kimasu.
Khi ngủ thì tôi mặc pijama.
Xem thêm :
Từ vựng : ボールペン
Cách đọc : ボールペン . Romaji : Borupen
Ý nghĩa tiếng việ t : bút bi
Ý nghĩa tiếng Anh : ballpoint pen
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
ボールペンで名前を書いてください。
Borupen de namae wo kai te kudasai.
Hãy viết tên bằng bút bi
答えはボールペンで書いてください。
Kotae ha bo-rupen de kaitekudasai.
Đáp án thì hãy viết bằng bút bi.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : pajama là gì? Nghĩa của từ パジャマ パジャマ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook