makkura là gì? Nghĩa của từ 真っ暗 まっくら trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu makkura là gì? Nghĩa của từ 真っ暗 まっくら trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 真っ暗
Cách đọc : まっくら. Romaji : makkura
Ý nghĩa tiếng việ t : tối om
Ý nghĩa tiếng Anh : pitch-dark
Từ loại : Trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
外は真っ暗です。
Soto ha makkura desu.
Bên ngoài tối om
部屋の中では真っ暗です。
heya no juu de ha makkura desu
Trong phòng thì tối om
Xem thêm :
Từ vựng : 沸く
Cách đọc : わく. Romaji : waku
Ý nghĩa tiếng việ t : sôi lên
Ý nghĩa tiếng Anh : boil, get loud (crowd applause etc.)
Từ loại : Động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
お風呂が沸きました。
O furo ga waki mashi ta.
Bồn tắm đã sôi rồi
やかんでお湯が沸いている。
ya kan de oyu ga wai te iru
Nước sôi đang sôi trong ấm.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : makkura là gì? Nghĩa của từ 真っ暗 まっくら trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook