oshiire là gì? Nghĩa của từ 押し入れ おしいれ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu oshiire là gì? Nghĩa của từ 押し入れ おしいれ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 押し入れ
Cách đọc : おしいれ. Romaji : oshiire
Ý nghĩa tiếng việ t : ngăn kéo
Ý nghĩa tiếng Anh : sliding-door closet
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
布団を押し入れにしまいました。
Futon o oshiire ni shimai mashi ta.
Tôi đã cất chăn vào ngăn kéo
押し入れの奥に古い手紙がある。
oshiire no oku ni furui tegami ga aru
Trong góc ngăn kéo có lá thư cũ.
Xem thêm :
Từ vựng : 革
Cách đọc : かわ. Romaji : kawa
Ý nghĩa tiếng việ t : da
Ý nghĩa tiếng Anh : leather
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
革のベルトを買いました。
Kawa no beruto o kai mashi ta.
tôi đã mua chiếc thắt lưng da
革のコートがとても高い。
kawa no koto ga totemo takai
Áo da rất đắt
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : oshiire là gì? Nghĩa của từ 押し入れ おしいれ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook