korobu là gì? Nghĩa của từ 転ぶ ころぶ trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu korobu là gì? Nghĩa của từ 転ぶ ころぶ trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 転ぶ
Cách đọc : ころぶ. Romaji : korobu
Ý nghĩa tiếng việ t : ngã xuống
Ý nghĩa tiếng Anh : fall down, fall over
Từ loại : Động từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
お祖母ちゃんがお風呂場で転んだ。
O sobo chan ga o furoba de koron da.
Bà đã bị ngã tại nhà tắm
私は昨日階段から転んだ。
watakushi ha kinou kaidan kara koron da
Tôi hôm qua đã ngã từ cầu thang xuống.
Xem thêm :
Từ vựng : シャワー
Cách đọc : シャワー. Romaji : shawa-
Ý nghĩa tiếng việ t : vòi hoa sen
Ý nghĩa tiếng Anh : shower
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
朝、急いでシャワーを浴びました。
Asa, isoi de shawa o abi mashi ta.
Buổi sáng, tôi tắm nhanh bằng vòi hoa sen
夜にシャワーを浴びるのは健康によくない。
yoru ni shawa wo abiru no ha kenkou ni yoku nai
Việc tắm vòi hoa sen buổi tối thì không tốt cho sức khoẻ.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : korobu là gì? Nghĩa của từ 転ぶ ころぶ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook