mafura- là gì? Nghĩa của từ マフラー マフラー trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu mafura- là gì? Nghĩa của từ マフラー マフラー trong tiếng Nhật.
Từ vựng : マフラー
Cách đọc : マフラー . Romaji : mafura-
Ý nghĩa tiếng việ t : khăn quàng
Ý nghĩa tiếng Anh : scarf, muffler
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼女は首にマフラーをまいていた。
Kanojo ha kubi ni mafura o mai te i ta.
Cô ấy quàng khăn vào cổ
寒いのでマフラーをかけなさい。
Samui node mafura- wo kakenasai.
Vì trời lạnh nên hãy quàng khăn vào.
Xem thêm :
Từ vựng : 桃
Cách đọc : もも. Romaji : ichiban
Ý nghĩa tiếng việ t : quả đào
Ý nghĩa tiếng Anh : peach
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
私の一番好きな果物は桃です。
Watashi no ichiban suki na kudamono ha momo desu.
Thứ quả tôi thích nhất là đào
桃色が好きです。
Momoiro ga suki desu.
Tôi thích màu hồng.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : mafura- là gì? Nghĩa của từ マフラー マフラー trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook