donburi là gì? Nghĩa của từ 丼 どんぶり trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu donburi là gì? Nghĩa của từ 丼 どんぶり trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 丼
Cách đọc : どんぶり. Romaji : donburi
Ý nghĩa tiếng việ t : bát sứ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼はご飯を丼で食べたよ。
kare ha gohan wo domburi de tabe ta yo
anh ấy đã ăn cơm bằng bát sứ đó
どんぶりでお茶を飲んだ。
donburi de ocha wo non da
Tôi uống chè bằng bát sứ.
Xem thêm :
Từ vựng : 切れ
Cách đọc : きれ. Romaji : kire
Ý nghĩa tiếng việ t : độ sắc
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
この包丁は切れが良いな。
kono houchou ha kire ga yoi na
Con dao phay này sắc thật
そのナイフは切れが悪いですね。
sono naifu ha kire ga warui desu ne
Con dao này độ sắc kém nhỉ.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : donburi là gì? Nghĩa của từ 丼 どんぶり trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook