Kyasshukado là gì? Nghĩa của từ キャッシュカード キャッシュカード trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu Kyasshukado là gì? Nghĩa của từ キャッシュカード キャッシュカード trong tiếng Nhật.
Từ vựng : キャッシュカード
Cách đọc : キャッシュカード. Romaji : Kyasshukado
Ý nghĩa tiếng việ t : thẻ ATM
Ý nghĩa tiếng Anh : cash card
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
キャッシュカードでお金を下ろした。
Kyasshukado de okane o oroshi ta.
Tôi đã rút tiền bằng thẻ ATM
キャッシュカードで払いました。
Kyasshukado de haraimashita.
Tôi đã trả tiền bằng thẻ ATM.
Xem thêm :
Từ vựng : 停留所
Cách đọc : ていりゅうじょ. Romaji : teiryuujo
Ý nghĩa tiếng việ t : điểm dừng xe
Ý nghĩa tiếng Anh : (bus) stop
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
バスの停留所で10分待ちました。
Basu no teiryuujo de 10 fun machi mashi ta.
Tôi đã đợi 10 phút tại bến xe bus
停留所をまだ見けません。
teiryuujo wo mada mikemasen.
Tôi vẫn chưa tìm thấy điểm dừng xe
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : Kyasshukado là gì? Nghĩa của từ キャッシュカード キャッシュカード trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook