từ điển nhật việt

hamigaki là gì? Nghĩa của từ 歯磨き はみがき trong tiếng Nhậthamigaki là gì? Nghĩa của từ 歯磨き  はみがき trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hamigaki là gì? Nghĩa của từ 歯磨き はみがき trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 歯磨き

Cách đọc : はみがき. Romaji : hamigaki

Ý nghĩa tiếng việ t : đánh răng

Ý nghĩa tiếng Anh : brushing one’s teeth

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

歯磨きはしましたか。
Hamigaki ha shi mashi ta ka.
Đã đánh răng chưa

寝る前に歯磨きをちゃんとしなさい。
Neru mae ni hamigaki wo chanto shinasai.
Trước khi đi ngủ thì hãy đánh răng hẳn hoi.

Xem thêm :
Từ vựng : 夕飯

Cách đọc : ゆうはん. Romaji : ゆうはん

Ý nghĩa tiếng việ t : bữa tối

Ý nghĩa tiếng Anh : evening meal, dinner

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

夕飯にナスの天ぷらを食べました。
Yuuhan ni nasu no tenpura o tabe mashi ta.
Bữa tối, tôi đã ăn Tenpura cà tím (cà tím tẩm bột rán)

夕飯は外食します。
Yuuhan ha gaishokushimasu.
Bữa tối thì tôi ra ngoài ăn.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

yopparai là gì?

Rei là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : hamigaki là gì? Nghĩa của từ 歯磨き はみがき trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook