từ điển nhật việt

kuro là gì? Nghĩa của từ 黒 くろ trong tiếng Nhậtkuro là gì? Nghĩa của từ 黒  くろ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kuro là gì? Nghĩa của từ 黒 くろ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 黒

Cách đọc : くろ. Romaji : kuro

Ý nghĩa tiếng việ t : màu đen

Ý nghĩa tiếng Anh : black

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

黒のボールペンはありますか。
Kuro no borupen ha ari masu ka.
cậu có cái bút bi màu đen nào không?

黒い猫を飼っています。
kuroi neko wo katte imasu
Tôi đang nuôi con mèo đen.

Xem thêm :
Từ vựng : おもちゃ

Cách đọc : おもちゃ. Romaji : omocha

Ý nghĩa tiếng việ t : đồ chơi

Ý nghĩa tiếng Anh : toy, plaything

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

赤ちゃんが自動車のおもちゃで遊んでいる。
Akachan ga jidousha no omocha de asondeiru.*
Đứa trẻ đang chơi với ô tô đồ chơi

子供におもちゃを買ってあげます。
kodomo ni omocha wo katte agemasu
Tôi mua quà cho con.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kutsu là gì?

renraku là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kuro là gì? Nghĩa của từ 黒 くろ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook