từ điển nhật việt

kitanai là gì? Nghĩa của từ 汚い きたない trong tiếng Nhậtkitanai là gì? Nghĩa của từ 汚い  きたない trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu kitanai là gì? Nghĩa của từ 汚い きたない trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 汚い

Cách đọc : きたない. Romaji : kitanai

Ý nghĩa tiếng việ t : bẩn

Ý nghĩa tiếng Anh : dirty

Từ loại : tính từ, hình dung từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼の部屋はとても汚い。
Kare no heya ha totemo kitanai.
Căn phòng của anh ấy rất bẩn

あなたの家はとても汚くて、臭いです。
Anata no ie ha totemo kitanakute, kusai desu.
Nhà của bạn bẩn và hôi.

Xem thêm :
Từ vựng : 茶色

Cách đọc : ちゃいろ. Romaji : chairo

Ý nghĩa tiếng việ t : màu trà

Ý nghĩa tiếng Anh : brown

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼女は茶色の靴を履いています。
Kanojo ha chairo no kutsu wo haiteimasu.
Cô ấy đang đi đôi giày màu trà

あの茶色のかばんをください。
Ano chairo no kaban wo kudasai.
Cho tôi lấycái cặp màu trà này.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

suku là gì?

noboru là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : kitanai là gì? Nghĩa của từ 汚い きたない trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook