hitokoto là gì? Nghĩa của từ 一言 ひとこと trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu hitokoto là gì? Nghĩa của từ 一言 ひとこと trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 一言
Cách đọc : ひとこと. Romaji : hitokoto
Ý nghĩa tiếng việ t : vài lời
Ý nghĩa tiếng Anh : single word, brief speech
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
社長に一言お願いしたの。
Shachou ni hitokoto onegai shi ta no.
tôi có vài lời nhờ vả giám đốc
君と一言話したい。
Kimi to hitokoto hanashitai.
Tôi muốn nói với cậu 1 tiếng.
Xem thêm :
Từ vựng : 豊か
Cách đọc : ゆたか. Romaji : yutaka
Ý nghĩa tiếng việ t : giàu có, phong phú
Ý nghĩa tiếng Anh : rich, ample
Từ loại : Trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は心が豊かな人です。
Kare ha kokoro ga yutaka na hito desu.
Anh ấy là người có tâm hồn phong phú
A国は豊かな国です。
A koku ha yutaka na kuni desu,
Đất nước A là một đất nước giàu có.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : hitokoto là gì? Nghĩa của từ 一言 ひとこと trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook