từ điển nhật việt

senro là gì? Nghĩa của từ 線路 せんろ trong tiếng Nhậtsenro là gì? Nghĩa của từ 線路  せんろ trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu senro là gì? Nghĩa của từ 線路 せんろ trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 線路

Cách đọc : せんろ. Romaji : senro

Ý nghĩa tiếng việ t : đường sắt

Ý nghĩa tiếng Anh : railway track, line

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

子猫が線路に迷い込んだぞ。
Koneko ga senro ni mayoikon da zo.
Con mèo con đã lạc vào đường sắt

線路の近くに立つのは危険だ。
Senro no chikaku ni tatsu no wa kikenda.
Đứng gần đường sắt thì nguy hiểm.

Xem thêm :
Từ vựng : 水着

Cách đọc : みずぎ. Romaji : mizugi

Ý nghĩa tiếng việ t : đồ bơi

Ý nghĩa tiếng Anh : bathing suit, swimsuit

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

水着に着替えました。
Mizugi ni kigae mashi ta.
Tôi đã thay đồ bơi

プールに飛び出すまえに水着を着替えます。
Pu-ru ni tobidasu mae ni mizugi o kigaemasu.
Trước khi phi xuống bể bơi thì phải thay đồ bơi.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

kawairashii là gì?

nakayoshi là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : senro là gì? Nghĩa của từ 線路 せんろ trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook