từ điển nhật việt

ha là gì? Nghĩa của từ 歯 は trong tiếng Nhậtha là gì? Nghĩa của từ 歯  は trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu ha là gì? Nghĩa của từ 歯 は trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 歯

Cách đọc : は. Romaji : ha

Ý nghĩa tiếng việ t : răng

Ý nghĩa tiếng Anh : tooth

Từ loại : Danh từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

私の歯は丈夫です。
Watashi no ha ha joubu desu.

Răng của tôi không sao cả

寝る前に歯を磨いています。
Neru mae ni ha o migaite imasu.
Trước khi đi ngủ thì tôi đánh răng.

Xem thêm :
Từ vựng : 頑張る

Cách đọc : がんばる. Romaji : ganbaru

Ý nghĩa tiếng việ t : cố gắng

Ý nghĩa tiếng Anh : work hard, do one’s best

Từ loại : động từ

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

明日の試験、頑張ってね。
Ashita no shiken, ganbatte ne.

Cuộc thi ngày mai hãy cố gắng lên nhé

みんな、頑張れ!
Minna, ganbare!
Mọi người cố lên!

Từ vựng tiếng Nhật khác :

keitaidenwa là gì?

ame là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : ha là gì? Nghĩa của từ 歯 は trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook