Futatabi là gì? Nghĩa của từ 再び ふたたび trong tiếng Nhật
Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu Futatabi là gì? Nghĩa của từ 再び ふたたび trong tiếng Nhật.
Từ vựng : 再び
Cách đọc : ふたたび. Romaji : Futatabi
Ý nghĩa tiếng việ t : lại lần nữa
Ý nghĩa tiếng Anh : again, a second time
Từ loại : Phó từ, trạng từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
彼は再びここに戻ってきた。
Kare ha futatabi koko ni modotte ki ta.
Anh ấy lại 1 lần nữa quay lại đây
再び同じミスをしました。
futatabi onaji misu wo shi mashi ta
Tôi đã mắc lại lỗi y hệt một lần nữa.
Xem thêm :
Từ vựng : 大統領
Cách đọc : だいとうりょう. Romaji : Daitouryou
Ý nghĩa tiếng việ t : tổng thống
Ý nghĩa tiếng Anh : president (of a country)
Từ loại : Danh từ
Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :
フランスの大統領は誰ですか。
Furansu no daitouryou ha dare desu ka.
Tổng thống Pháp là ai thế
アメリカの大統領に会えた。
amerika no daitouryou ni ae ta
Tôi đã gặp được ngài tổng thống Mỹ.
Từ vựng tiếng Nhật khác :
Trên đây là nội dung bài viết : Futatabi là gì? Nghĩa của từ 再び ふたたび trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.
Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook