từ điển nhật việt

egao là gì? Nghĩa của từ 笑顔 えがお trong tiếng Nhậtegao là gì? Nghĩa của từ 笑顔  えがお trong tiếng Nhật

Mời các bạn cùng Ngữ Pháp tiếng Nhật tìm hiểu egao là gì? Nghĩa của từ 笑顔 えがお trong tiếng Nhật.

Từ vựng : 笑顔

Cách đọc : えがお. Romaji : egao

Ý nghĩa tiếng việ t : khuôn mặt tươi cười

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

赤ちゃんの笑顔が可愛い。
Akachan no egao ga kawaii.

Khuôn mặt cười của trẻ nhỏ thật dễ thương

笑顔を見せてください。
egao wo mise te kudasai
Hãy cho tôi thấy khuôn mặt cười đi.

Xem thêm :
Từ vựng : 動作

Cách đọc : どうさ. Romaji : dousa

Ý nghĩa tiếng việ t : động tác

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

彼は動作が機敏です。
Kare ha dousa ga kibin desu.

Anh ấy hành động rất quyết đoán

彼の動作は正しいよ。
kare no dousa ha tadashii yo
Động tác của anh ấy đúng rồi đó.

Từ vựng tiếng Nhật khác :

cuoi-thang là gì?

ho là gì?

Trên đây là nội dung bài viết : egao là gì? Nghĩa của từ 笑顔 えがお trong tiếng Nhật. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : từ điển Nhật Việt.

Mời các bạn cùng theo dõi Ngữ pháp tiếng Nhật trên facebook